ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "bội thu" 1件

ベトナム語 bội thu
日本語 豊作
例文
Năm nay nông dân bội thu.
今年は農家が豊作だ。
マイ単語

類語検索結果 "bội thu" 3件

ベトナム語 tiền bồi thường
button1
日本語 賠償金
例文
trả tiền bồi thường
賠償金を払う
マイ単語
ベトナム語 luật tố tụng bòi thường của cổ đông
button1
日本語 株主代表訴訟
マイ単語
ベトナム語 cấu trừ bồi thường tai nạn
button1
日本語 過失相殺
マイ単語

フレーズ検索結果 "bội thu" 2件

trả tiền bồi thường
賠償金を払う
Năm nay nông dân bội thu.
今年は農家が豊作だ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |